Có 2 kết quả:
蒸餾 zhēng liú ㄓㄥ ㄌㄧㄡˊ • 蒸馏 zhēng liú ㄓㄥ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to distill
(2) distillation
(2) distillation
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to distill
(2) distillation
(2) distillation
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh